+ consideration :
sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩunder consideration đáng được xét, đáng được nghiên cứuto give a problem one's careful consideration nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đềto leave out of consideration không xét đến, không tính đếnto take into consideration xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến